--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xây mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xây mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xây mặt
+ verb
to turn away
Lượt xem: 406
Từ vừa tra
+
xây mặt
:
to turn away
+
học vấn
:
Knowledge (gained from study), cultureNgười có học vấn rộngA person of wide culture
+
beetle-eyed
:
cận thị
+
colombo
:
thủ đô Colombo và là thành phố rộng nhất của Sri Lanka.
+
dõng
:
cũng nói lính dõng Regional (thời thuộc Pháp)